mạnh mẽ và không linh động nghĩa tiếng Anh là
firmly
/ˈfɜːrmli/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của firmly
Nghe phát âm giọng Mỹ của firmly
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mạnh mẽ và không linh động
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của firmly
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan firmly: mạnh mẽ và không linh động
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
firmly