finked nghĩa tiếng Việt là đã kể mật
finked phiên âm IPA là /fɪŋkt/
finked còn có các bản dịch khác là
Tố cáo, báo cáo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan finked
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
finked
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã kể mật