financially dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là một cách tài chính
financially được đọc và có phiên âm là /faɪˈnæn.ʃəl.i/
financially còn có các bản dịch khác là
Tiền bạc, thuộc về tài chính
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan financially
Mở Rộng