financed nghĩa tiếng Việt là được tài trợ
financed phiên âm IPA là /ˈfaɪnænst/
financed còn có các bản dịch khác là
Tài trợ, đã tài trợ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan financed
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
financed
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
được tài trợ