figuratively nghĩa tiếng Việt là truyền tin
figuratively còn có các bản dịch khác là
Truyền nhiễm, truyền bệnh, truyền dữ liệu, truyền thông, ủy nhiệm
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan figuratively
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
figuratively
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
truyền tin