fighter nghĩa tiếng Việt là chiến binh
fighter phiên âm IPA là /ˈfaɪtər/
fighter còn có các bản dịch khác là
Võ sĩ, người chiến đấu, hay đánh nhau, người hay gây gổ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fighter
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fighter
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
chiến binh