fiend nghĩa tiếng Việt là Đồ trang sức đeo trước ngực (mặt dây chuyền)
fiend phiên âm IPA là /fiːnd/
fiend còn có các bản dịch khác là
ác quỷ, quỷ, mù quáng, người cuồng tín, kẻ quá khích
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiend
Mở Rộng