field researcher nghĩa tiếng Việt là nhà nghiên cứu tại hiện trường
field researcher phiên âm IPA là /fiːld rɪˈsɜːrtʃər/
field researcher còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan field researcher
Mở Rộng