fidget dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là Bứt rứt
fidget được đọc và có phiên âm là /ˈfɪdʒ.ɪt/
fidget còn có các bản dịch khác là
Lo âu, nhăm nhe, đung đưa, nhích nháy, sự lo lắng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fidget
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fidget
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Bứt rứt