fiddling dịch Anh sang Việt và có nghĩa trong tiếng Việt là làm việc nhỏ nhặt
fiddling được đọc và có phiên âm là /ˈfɪdəlɪŋ/
fiddling còn có các bản dịch khác là
Khó khăn, lục lọi, vặn vẹo, phức tạp, buồn cuời
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiddling
Mở Rộng