fiddling nghĩa tiếng Việt là đang gãi đàn
fiddling phiên âm IPA là /ˈfɪdlɪŋ/
fiddling còn có các bản dịch khác là
Vặn vẹo, nghịch ngợm, lục lọi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiddling
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiddling
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang gãi đàn