fiddles nghĩa tiếng Việt là vặn vẹo
fiddles phiên âm IPA là /ˈfɪdəl/
fiddles còn có các bản dịch khác là
Nghịch, gãi đàn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fiddles
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fiddles
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vặn vẹo