Öffnungen pl) nghĩa tiếng Việt là
lỗ
Öffnungen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 11-05-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Öffnungen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lỗ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Öffnungen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Öffnungen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Öffnungen