lỗ mở nghĩa tiếng Đức là
Öffnungen
(die)(plural)
lỗ mở còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Öffnungen: lỗ mở
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Öffnungen