Öffnungen pl) nghĩa tiếng Việt là
mở ra
Öffnungen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Öffnungen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mở ra
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Öffnungen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Öffnungen