Öffentliche Verkehrsmittel nghĩa tiếng Việt là Phương tiện công cộng
Öffentliche Verkehrsmittel còn có các bản dịch khác là
Các phương tiện giao thông công cộng, giao thông công cộng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Öffentliche Verkehrsmittel
Mở Rộng