festmachen nghĩa tiếng Việt là neo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan festmachen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
festmachen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
neo