fervidly nghĩa tiếng Việt là hăng hái
fervidly phiên âm IPA là /ˈfɜːrvɪdli/
fervidly còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fervidly
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fervidly
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hăng hái