fend off (v) nghĩa tiếng Việt là
tránh né
fend off phiên âm IPA là /fɛnd ɔːf/
fend off còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fend off
Nghe phát âm giọng Mỹ của fend off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tránh né
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fend off
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fend off
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fend off