chống đỡ nghĩa tiếng Anh là
fend off
/fend ɒf/
(v)(infinitive)
chống đỡ còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fend off
Nghe phát âm giọng Mỹ của fend off
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của chống đỡ
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fend off: chống đỡ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fend off