female student nghĩa tiếng Việt là sinh viên nữ
female student phiên âm IPA là /ˈfiːmeɪl ˈstjuːdnt/
female student còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan female student
Mở Rộng