female performer (n)(phrase) nghĩa tiếng Việt là
biểu diễn
female performer phiên âm IPA là /ˈfiːmeɪl pəˈfɔːmə/
female performer còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 09-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của female performer
Nghe phát âm giọng Mỹ của female performer
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của biểu diễn
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của female performer
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan female performer
Mở Rộng