fathered nghĩa tiếng Việt là sinh ra
fathered phiên âm IPA là /ˈfɑː.ðərd/
fathered còn có các bản dịch khác là
Gây ra, làm cha, đã làm cha
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fathered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fathered
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
sinh ra