fastener nghĩa tiếng Việt là nút thắt
fastener phiên âm IPA là /ˈfæsnər/
fastener còn có các bản dịch khác là
Kẹp, phụ kiện cố định, tắc mạch, chỗ bị nghẽn, nút đậy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fastener
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fastener
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
nút thắt