fasted nghĩa tiếng Việt là đã nhịn ăn
fasted phiên âm IPA là /fæstɪd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fasted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fasted
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đã nhịn ăn