fashion designer nghĩa tiếng Việt là Nhà tạo mốt
fashion designer còn có các bản dịch khác là
Nhà tạo mẫu trang phục, nhà thiết kế thời trang
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fashion designer
Mở Rộng