far sighted nghĩa tiếng Việt là
Nhìn xa
far sighted còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan far sighted
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
far sighted