far out (adj)(informal) nghĩa tiếng Việt là
Kỳ quặc
far out phiên âm IPA là /fɑːr aʊt/
far out còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của far out
Nghe phát âm giọng Mỹ của far out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Kỳ quặc
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của far out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan far out
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
far out