xa xôi nghĩa tiếng Anh là
far out
/fɑːr aʊt/
(adj)
xa xôi còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của far out
Nghe phát âm giọng Mỹ của far out
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của xa xôi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của far out
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan far out: xa xôi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
far out