fanboy (n)(slang) nghĩa tiếng Việt là
Fan cuồng
fanboy phiên âm IPA là /ˈfænˌbɔɪ/
fanboy còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fanboy
Nghe phát âm giọng Mỹ của fanboy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Fan cuồng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fanboy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fanboy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fanboy