người hâm mộ trung thành nghĩa tiếng Anh là
fanboy
/ˈfænˌbɔɪ/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fanboy
Nghe phát âm giọng Mỹ của fanboy
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của người hâm mộ trung thành
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fanboy
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fanboy: người hâm mộ trung thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fanboy