familiar nghĩa tiếng Việt là Người thân cận
familiar phiên âm IPA là /fəˈmɪliər/
familiar còn có các bản dịch khác là
Thân quen, thân thuộc, bí mật
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan familiar
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
familiar
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Người thân cận