familiär nghĩa tiếng Việt là thuộc về gia đình hoặc có tính gia đình
familiär còn có các bản dịch khác là
Thuộc gia đình, thân thuộc, thân quen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan familiär
Mở Rộng