familiär nghĩa tiếng Việt là thân quen
familiär còn có các bản dịch khác là
Thuộc gia đình, thân thuộc, gia đình
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan familiär
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
familiär
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
thân quen