faltered (v) (past tense) nghĩa tiếng Việt là
Yếu đi
faltered phiên âm IPA là /ˈfɔːltəd/
faltered còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của faltered
Nghe phát âm giọng Mỹ của faltered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Yếu đi
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của faltered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan faltered
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
faltered