đã do dự nghĩa tiếng Anh là
faltered
/ˈfɔːltəd/
(v)(Past participle)
đã do dự còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của faltered
Nghe phát âm giọng Mỹ của faltered
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đã do dự
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của faltered
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan faltered: đã do dự
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
faltered