falsification nghĩa tiếng Việt là Sự giả
falsification còn có các bản dịch khác là
Sự nhái, ngụy tạo, sự giả mạo, Đồ giả
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan falsification
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
falsification