falsehood (n) nghĩa tiếng Việt là
Điều sai
falsehood phiên âm IPA là /ˈfɔːlsˌhʊd/
falsehood còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của falsehood
Nghe phát âm giọng Mỹ của falsehood
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Điều sai
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của falsehood
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan falsehood
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
falsehood