fairy nghĩa tiếng Việt là tiên
fairy phiên âm IPA là /ˈfɛri/
fairy còn có các bản dịch khác là
Liên quan đến tiên, cổ tích, chi người, người đồng tính luyến ái, cô tiên
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fairy
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fairy
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
tiên