facial cleanser nghĩa tiếng Việt là sữa rửa mặt
facial cleanser phiên âm IPA là /ˈfeɪʃəl ˈklɛnzər/
facial cleanser còn có các bản dịch khác là
sữa rửa mặt
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan facial cleanser
Mở Rộng