fabricate (v) nghĩa tiếng Việt là
làm ra
fabricate phiên âm IPA là /ˈfæbrɪkeɪt/
fabricate còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fabricate
Nghe phát âm giọng Mỹ của fabricate
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của làm ra
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fabricate
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fabricate
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fabricate