Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
eyewitness
dịch sang nghĩa là gì trong tiếng Việt
eyewitness
(n)
Nhân chứng tận mắt
Dịch Anh sang Việt
eyewitness
nghĩa tiếng Việt là
Nhân chứng tận mắt
eyewitness
còn có các bản dịch khác là
Nhân chứng lịch sử, nhân chứng mắt, nhân chứng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
eyewitness
Xem cách chia động từ
Bản dịch liên quan
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eyewitness
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Nhân chứng tận mắt
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout