eyes (n, pl) nghĩa tiếng Việt là
mắt
eyes phiên âm IPA là /aɪz/
eyes còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của eyes
Nghe phát âm giọng Mỹ của eyes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của eyes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eyes
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eyes