đôi mắt nghĩa tiếng Anh là
eyes
/aɪz/
(n)
đôi mắt còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của eyes
Nghe phát âm giọng Mỹ của eyes
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của đôi mắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của eyes
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eyes: đôi mắt
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eyes