eyebrow powder nghĩa tiếng Việt là phấn lông mày
eyebrow powder phiên âm IPA là /ˈaɪbraʊ ˈpaʊdər/
eyebrow powder còn có các bản dịch khác là
bột kẻ lông mày
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eyebrow powder
Mở Rộng