eye level (n) nghĩa tiếng Việt là
tầm mắt
eye level phiên âm IPA là /aɪ ˈlɛvəl/
eye level còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của eye level
Nghe phát âm giọng Mỹ của eye level
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tầm mắt
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của eye level
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eye level
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eye level