eye bolts nghĩa tiếng Việt là ốc mắt
eye bolts phiên âm IPA là /aɪ boʊlts/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan eye bolts
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
eye bolts
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
ốc mắt