exuding nghĩa tiếng Việt là đang toát ra
exuding phiên âm IPA là /ɪɡˈzjuːdɪŋ/
exuding còn có các bản dịch khác là
Tỏa ra
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exuding
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exuding
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
đang toát ra