exuded (past tense) nghĩa tiếng Việt là
tỏa ra
exuded phiên âm IPA là /ɪɡˈzjuːdɪd/
exuded còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exuded
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exuded