phát ra nghĩa tiếng Anh là
exuded
/ɪɡˈzudɪd/
(v)
phát ra còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exuded: phát ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exuded